Monday, July 18, 2016

MÁY ĐO ĐỘ ẨM HÓA CHẤT, ĐẤT, THAN DẠNG BỘT


Model: MS 350
Xuất xứ: Trung Quốc
1. Tính năng kỹ thuật:
-    Chức năng: đo độ ẩm của hóa chất, đất, than dạng bột.
-      Dạng xách tay, nhỏ gọn, dễ sử dụng, đọc đo độ ẩm là ngay lập tức.
-      Màn hình hiển thị kỹ thuật số với ánh sáng, chính xác và đọc rõ ràng mặc dù bạn lại ở điều kiện ánh sáng yếu
-      Tiết kiệm thời gian và chi phí bằng cách giám sát khô và giúp ngăn ngừa sự suy giảm và phân hủy gây ra trong khi lưu trữ, do đó chế biến sẽ được thuận tiện hơn và hiệu quả.
-      Máy đo độ ẩm hoạt động bằng cách điện trở và có bồi thường nhiệt độ tự động.
-      Có thể sử dụng bất kỳ lúc nào. Tự động tắt sau 5 phút từ lúc hoạt động cuối cùng.
-      Chức năng lưu trữ dữ liệu. Cảnh báo pin yếu.

2. Thông số kỹ thuật:
-      Màn hình: kỹ thuật số LCD
-      Phạm vi đo :0-80%
-      Nhiệt độ :0-60 ° C
-      Độ ẩm: 5% -90% RH
-      Độ phân giải: 0.1
-      Độ chính xác: ± 0,5% n
-      Nguồn cung cấp:4×1.5 AAA (UM-4) pin
-      Kích thước: 140mm × 60mm × 22mm ,Kim: 230mm
-      Trọng lượng: 175g (không bao gồm pin)

Máy đo độ ẩm hóa chất, đất, than dạng bộ
Tình trạng: Hàng có sẵn
Giá: Liên Hệ

Rất mong được sự xem xét và ủng hộ của Quý khách hàng!
Mọi thông tin xin liên hệ:
-          Nguyễn Thục Nhi (Ms.)
-          H/p: 0942 66 33 00
-          Tel: (08). 66 570570
-          Fax: (08). 35 951053
-          Mail: sales@vietnguyenco.vn
          nhi.nguyen@vietnguyenstore.com

MÁY ĐO ĐỘ ẨM HÓA CHẤT, ĐẤT, THAN DẠNG BỘT

Model: MS 350
Xuất xứ: Trung Quốc
Giá: 5.800.000 VNĐ
Hàng có sẵn
1. Tính năng kỹ thuật:
-      Dạng xách tay, nhỏ gọn, dễ sử dụng, đọc đo độ ẩm là ngay lập tức.
-      Màn hình hiển thị kỹ thuật số với ánh sáng, chính xác và đọc rõ ràng mặc dù bạn lại ở điều kiện ánh sáng yếu
-      Tiết kiệm thời gian và chi phí bằng cách giám sát khô và giúp ngăn ngừa sự suy giảm và phân hủy gây ra trong khi lưu trữ, do đó chế biến sẽ được thuận tiện hơn và hiệu quả.
-      Máy đo độ ẩm hoạt động bằng cách điện trở và có bồi thường nhiệt độ tự động.
-      Có thể sử dụng bất kỳ lúc nào. Tự động tắt sau 5 phút từ lúc hoạt động cuối cùng.
Chức năng lưu trữ dữ liệu. Cảnh báo pin yếu

2. Thông số kỹ thuật:
-      Màn hình: kỹ thuật số LCD
-      Phạm vi đo :0-80%
-      Nhiệt độ :0-60 ° C
-      Độ ẩm: 5% -90% RH
-      Độ phân giải: 0.1
-      Độ chính xác: ± 0,5% n
-      Nguồn cung cấp:4×1.5 AAA (UM-4) pin
-      Kích thước: 140mm × 60mm × 22mm ,Kim: 230mm
-      Trọng lượng: 175g (không bao gồm pin)
3. Cung cấp bao gồm:
-   Máy đo độ ẩm dạng bột MS350
- tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh/tiếng Việt.

Friday, July 8, 2016

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ, áp suất và cao độ Kestrel 3000/3500/5000/5500 Wind Meter


Model: Kestrel 3000/3500/5000/5500 Wind Meter
Hãng sản xuất: Nielsen-Kellerman – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
 
Hàng có sẵn, ưu tiên đơn hàng đến trước


1.      Tính năng kỹ thuật:
-          Là loại thiết bị đo:
·      vận tốc gió
·      đo gió lốc cực đại;
·      tốc độ gió trung bình;
·      đo nhiệt độ
·      đo độ lạnh của gió
·      đo độ ẩm tương đối
·      đo bức xạ nhiệt
·      đo điểm sương

2.      Thông số kỹ thuật:
STT
Dải vận hành
Dải đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Đo tốc độ gió
1
0.6 – 60 m/s
0.6 – 40 m/s
0.1m/s
>3% giá trị đọc hoặc 20 ft/ phút
2
118 – 11.811 ft/ phút
118 – 7.874 ft/ phút
1 ft/phút
3
2.2 – 216 km/ giờ
2.2 – 144 km/ giờ
0.1 km/ giờ
4
1.2 – 116.6 knots
1.2 – 77.8 knots
0.1 knots
5
0 – 12 B
0 – 12 B 
1 B
Đo nhiệt độ môi trường
1
14 – 1310F
- 20 đến 1800F
0.10F
0.90F
2
-10 đến 550C
-29 đến 700C
0.10C
0.50C
Đo độ ẩm tương đối môi trường
1
0 – 100%
0 – 95% không đọng sương
0.1 %RH
3 %RH
Đo độ lạnh của gió (Wind chill):
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ
-          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-          Độ chính xác: 1.60F/ 0.90F
Đo bức xạ nhiệt:
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối
-          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-          Độ chính xác: 7.10F/ 4.00F
Đo điểm sương:
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
-          Dải đo: 15 to 95 % RH/ phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-          Độ chính xác: 3.40F/ 1.90F

3.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ, bức xạ nhiệt, điểm sương Kestrel 3000 với pin CR2032, nắp bảo vệ và dây đeo 
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

Các model máy Kestrel: Kestrel 1000 – Kestrel 2000 – Kestrel 2500 – Kestrel 3000 – Kestrel 3500 – Kestrel 3500 Delta T – Kestrel 5000 Weather – Kestrel 5100 Racing – Kestrel 5200 Proffessional – Kestrel 5400 Heat Stress – Kestrel 5500 w/Compass – Kestrel 5700 Elite – Kestrel 5700 Sportmans – Kestrel Drop D1 - Kestrel Drop D3 - Kestrel Drop D3 – Kestrel 3000 Heat Stress – Kestrel 5400 Heat Stress/ WBGT – Kestrel - Kestrel 3500 Delta T - Kestrel 5200 Delta T - Kestrel 5200 Professional Environmental Meter - Kestrel 5200 Professional Environmental Meter

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ, áp suất và cao độ Kestrel 3000 Wind Meter

Model: Kestrel 3000
Hãng sản xuất: Nielsen-Kellerman – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
 
Hàng có sẵn, giao hàng từ 01 - 03 ngày


1.      Tính năng kỹ thuật:
-          Kestrel 3000 Là loại thiết bị đo vi khí hậu:

·      vận tốc gió
·      đo gió lốc cực đại;
·      tốc độ gió trung bình;
·      đo nhiệt độ
·      đo độ lạnh của gió
·      đo độ ẩm tương đối
·      đo bức xạ nhiệt
·      đo điểm sương
-          Máy đo với nắp bảo vệ
-          Chức năng giữ dữ liệu
-          Màn hình LCD 5 digit hiển thị lớn, dễ đọc - chiều cao ký tự 0.36 in / 9 mm
-          Chống thấm nước và nổi được
-          Thiết bị cầm tay và dễ dàng sử dụng, chỉ cần sử dụng 1 nút bấm trên thiết bị
-          Tự động tắt sau 45 phút
-          Máy đo tốc độ gió hiển thị thời gian thực
-          Tiêu chuẩn: CE certified, RoHS WEEE compliant, NIST
-          Năng lượng : sử dụng pin CR2032 trong khoảng thời gian 300 giờ
-          Thiết bị thiết kế chống shock
-          Chuẩn IP67
-          Cảm biến nhiệt độ bên ngoài
-          Nhiệt độ vận hành: 14° F đến 131° F | -10 °C đến 55 °C
-          Nhiệt độ lưu trữ: -22.0 °F đến 140.0 °F | -30.0 °C đến 60.0 °C
-          Trọng lượng : 65 grams
-          Kích thước : 122 x 42 x 18 mm
2.      Thông số kỹ thuật máy đo vi khí hậu Kestrel 3000:
STT
Dải vận hành
Dải đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Đo tốc độ gió
1
0.6 – 60 m/s
0.6 – 40 m/s
0.1m/s
>3% giá trị đọc hoặc 20 ft/ phút
2
118 – 11.811 ft/ phút
118 – 7.874 ft/ phút
1 ft/phút
3
2.2 – 216 km/ giờ
2.2 – 144 km/ giờ
0.1 km/ giờ
4
1.2 – 116.6 knots
1.2 – 77.8 knots
0.1 knots
5
0 – 12 B
0 – 12 B 
1 B
Đo nhiệt độ môi trường
1
14 – 1310F
- 20 đến 1800F
0.10F
0.90F
2
-10 đến 550C
-29 đến 700C
0.10C
0.50C
Đo độ ẩm tương đối môi trường
1
0 – 100%
0 – 95% không đọng sương
0.1 %RH
3 %RH
Đo độ lạnh của gió (Wind chill):
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ
-          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-          Độ chính xác: 1.60F/ 0.90F
Đo bức xạ nhiệt:
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối
-          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-          Độ chính xác: 7.10F/ 4.00F
Đo điểm sương:
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
-          Dải đo: 15 to 95 % RH/ phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-          Độ chính xác: 3.40F/ 1.90F

3.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ, bức xạ nhiệt, điểm sương Kestrel 3000 với pin CR2032, nắp bảo vệ và dây đeo
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

Các model máy Kestrel: Kestrel 1000 – Kestrel 2000 – Kestrel 2500 – Kestrel 3000 – Kestrel 3500 – Kestrel 3500 Delta T – Kestrel 5000 Weather – Kestrel 5100 Racing – Kestrel 5200 Proffessional – Kestrel 5400 Heat Stress – Kestrel 5500 w/Compass – Kestrel 5700 Elite – Kestrel 5700 Sportmans – Kestrel Drop D1 - Kestrel Drop D3 - Kestrel Drop D3 – Kestrel 3000 Heat Stress – Kestrel 5400 Heat Stress/ WBGT – Kestrel - Kestrel 3500 Delta T - Kestrel 5200 Delta T - Kestrel 5200 Professional Environmental Meter - Kestrel 5200 Professional Environmental Meter